Kỹ thuật trồng và chăm sóc cây keo

I. Giới thiệu chung về cây keo

1. Lịch sử và phân bố cây keo trên thế giới và ở Việt Nam

Keo là một loài cây thân gỗ thuộc chi Acacia, có nguồn gốc từ các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới. Cây keo được trồng phổ biến ở nhiều nơi trên thế giới như Úc, Đông Nam Á, và Nam Mỹ. Đặc biệt tại Việt Nam, cây keo được trồng rộng rãi từ Bắc vào Nam, nhất là ở các khu vực đồi núi và vùng đất bạc màu, nơi mà đất đai khó thích hợp với các loài cây khác.

2. Đặc điểm sinh học của cây keo

  • Rễ: Hệ thống rễ của cây keo phát triển mạnh mẽ, giúp cây có khả năng chống chịu khô hạn và tăng cường cố định đạm, cải tạo đất.
  • Thân cây: Thân gỗ thẳng, màu nâu, có thể phát triển chiều cao từ 20-30m tuỳ theo điều kiện khí hậu và đất đai.
  • Lá cây: Lá keo thường nhỏ, xanh đậm, giúp giảm sự thoát hơi nước, thích hợp với các vùng khí hậu khô cằn.

3. Lợi ích kinh tế và môi trường

Keo mang lại giá trị kinh tế đáng kể cho người nông dân, nhờ vào tốc độ sinh trưởng nhanh và khả năng cung cấp gỗ làm nguyên liệu sản xuất giấy, ván ép và nhiều sản phẩm gỗ khác. Ngoài ra, cây keo còn đóng góp quan trọng trong việc bảo vệ môi trường, chống xói mòn đất và cải tạo đất bạc màu, giúp gia tăng độ phì nhiêu cho đất.


II. Chuẩn bị đất và chọn giống

1. Các yếu tố ảnh hưởng đến việc chọn đất trồng

Chọn đất trồng là một yếu tố quan trọng để đảm bảo sự phát triển tốt nhất cho cây keo. Đất trồng cần thoát nước tốt, tránh những vùng đất ngập úng hoặc đất quá cứng, nghèo dinh dưỡng.

  • Độ sâu của tầng đất: Từ 50-100 cm là lý tưởng.
  • Độ pH của đất: Cây keo thích hợp với đất có độ pH từ 4.5-6.5.
  • Thời gian làm đất: Tốt nhất là chuẩn bị đất vào mùa khô để dễ dàng làm đất và tiêu diệt cỏ dại.

2. Các loại giống cây keo phổ biến và tiêu chí chọn giống

  • Keo lai (Acacia hybrid): Là sự lai tạo giữa keo tai tượng và keo lá tràm, sinh trưởng nhanh, gỗ tốt, thích hợp cho sản xuất công nghiệp giấy.
  • Keo tai tượng (Acacia mangium): Loại keo này có khả năng chịu hạn tốt, thích hợp với các vùng đồi núi khô hạn.
  • Keo lá tràm (Acacia auriculiformis): Phát triển tốt ở các khu vực đất nghèo dinh dưỡng, chịu được khí hậu khắc nghiệt, đặc biệt là đất phèn, mặn.

3. Phương pháp làm đất và bón phân

  • Làm đất: Đất cần được cày xới và xử lý cỏ dại trước khi trồng. Các vùng đất dốc cần thiết lập hệ thống mương rãnh để thoát nước và chống xói mòn.
  • Bón phân: Bón lót phân chuồng hoai mục cùng phân NPK vào hố trước khi trồng. Lượng phân bón cụ thể sẽ phụ thuộc vào tình trạng đất và yêu cầu dinh dưỡng của cây keo.

III. Quy trình trồng cây keo

1. Thời vụ trồng cây

  • Vụ xuân: Thời gian tốt nhất là từ tháng 2 đến tháng 4, khi thời tiết mát mẻ và có độ ẩm tốt.
  • Vụ thu: Trồng từ tháng 8 đến tháng 10, lúc này đất đai đã có mưa và độ ẩm đủ để cây con phát triển.

2. Mật độ và khoảng cách trồng

  • Mật độ trồng cây: 1.600-2.000 cây/ha, với hàng cách hàng 3m và cây cách cây 2m. Mật độ này giúp cây có đủ không gian để phát triển hệ rễ và thân cây.
  • Khoảng cách trồng: Tùy thuộc vào loại giống và điều kiện địa hình mà có thể điều chỉnh khoảng cách trồng phù hợp. Đối với những vùng đất nghèo dinh dưỡng hoặc dốc, nên trồng dày hơn để giữ đất và hạn chế xói mòn.

3. Phương pháp trồng

Trước khi trồng, cây giống cần được bảo quản trong điều kiện tốt để tránh khô héo. Khi trồng, cần đảm bảo cây giống được đặt thẳng, rễ không bị cong và đất được lấp chặt để giữ cây không bị đổ ngã. Sau khi trồng, nếu có điều kiện, tưới nước cho cây ngay để đảm bảo độ ẩm giúp cây mau chóng bén rễ.


IV. Chăm sóc và bảo vệ cây keo

1. Quy trình chăm sóc cây non trong năm đầu

  • Tưới nước: Trong thời gian đầu, cần tưới nước định kỳ cho cây nếu thời tiết khô hạn kéo dài. Đảm bảo cây có độ ẩm đủ để phát triển nhanh và khỏe mạnh.
  • Bón phân bổ sung: Sau 6 tháng trồng, nên bón thêm phân NPK hoặc phân hữu cơ để kích thích cây sinh trưởng. Mỗi năm có thể bón thêm từ 1-2 lần tùy theo điều kiện đất đai.
  • Kiểm tra cây trồng: Định kỳ kiểm tra cây trồng sau 1 tháng để trồng dặm những cây bị hư hỏng hoặc yếu.

2. Kiểm soát cỏ dại và sâu bệnh

  • Cắt tỉa và làm cỏ: Cần thường xuyên làm cỏ quanh gốc cây, đặc biệt trong năm đầu tiên, để tránh cỏ dại cạnh tranh dinh dưỡng với cây keo. Tỉa bớt những cành nhỏ hoặc cành yếu để cây phát triển thân chính.
  • Phòng trừ sâu bệnh: Cây keo có thể gặp phải một số loại sâu bệnh như sâu đục thân, rệp sáp, bệnh thối rễ. Cần phun thuốc kịp thời khi phát hiện dấu hiệu bệnh. Sử dụng các loại thuốc trừ sâu sinh học là giải pháp an toàn, hiệu quả.

3. Bảo vệ cây khỏi thiên tai và thú rừng

Ở những vùng đất cao, cần chú ý bảo vệ cây khỏi gió bão và sạt lở đất. Có thể sử dụng cọc chống đỡ cho cây khi còn nhỏ để tránh bị gió thổi đổ ngã. Thú rừng như chuột, hươu cũng có thể gây hại cho cây con, do đó cần có biện pháp ngăn ngừa như rào chắn hoặc sử dụng thuốc đuổi.


V. Khai thác và sử dụng gỗ keo

1. Thời điểm thu hoạch

  • Khai thác sớm: Sau 5-7 năm, keo có thể được thu hoạch để sử dụng trong công nghiệp giấy. Đối với các loại keo trồng chuyên biệt cho mục đích này, cần quản lý tốt về kỹ thuật cắt tỉa để tối đa hoá sản lượng gỗ.
  • Khai thác muộn: Sau 12-15 năm, cây keo có thể được thu hoạch để lấy gỗ phục vụ cho ngành công nghiệp xây dựng, sản xuất ván ép, đồ gỗ gia dụng.

2. Phương pháp khai thác gỗ

Khi khai thác, cần cưa cây sát gốc, cách mặt đất từ 10-15 cm để cây có thể tái sinh chồi sau này. Phần gốc còn lại sẽ giúp bảo vệ đất và tiếp tục duy trì khả năng sinh trưởng của hệ sinh thái rừng.

3. Ứng dụng của gỗ keo

  • Sản xuất giấy: Gỗ keo là nguyên liệu chủ lực trong sản xuất giấy. Đặc điểm của gỗ keo giúp tăng chất lượng giấy, đồng thời tiết kiệm chi phí sản xuất.
  • Sản xuất đồ gỗ và vật liệu xây dựng: Gỗ keo có độ bền cao, thích hợp cho việc làm đồ nội thất và xây dựng nhà ở.